Nghĩa của từ conventional trong tiếng Việt

conventional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conventional

US /kənˈven.ʃən.əl/
UK /kənˈven.ʃən.əl/
"conventional" picture

tính từ

quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, thường, thông thường, theo lối cổ truyền

Based on or in accordance with what is generally done or believed.

Ví dụ:

A conventional morality had dictated behavior.

Một đạo đức thông thường đã quy định hành vi.

Từ liên quan: