Nghĩa của từ regular trong tiếng Việt

regular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

regular

US /ˈreɡ.jə.lɚ/
UK /ˈreɡ.jə.lɚ/
"regular" picture

danh từ

khách quen, người thường xuyên, quân chính quy, lính chính quy, quân thường trực

A regular customer or member, for example of a bar, store, or team.

Ví dụ:

Attracting a richer clientele as its regulars.

Thu hút lượng khách hàng phong phú hơn là khách quen.

tính từ

đều đặn, hợp thức, thường xuyên, có quy tắc, bình thường, chính quy

Happening or doing something often.

Ví dụ:

Professional athletes make regular appearances on TV.

Các vận động viên chuyên nghiệp xuất hiện thường xuyên trên TV.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: