Nghĩa của từ "content provider" trong tiếng Việt
"content provider" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
content provider
US /ˈkɒntent prəvaɪdə/

danh từ
nhà cung cấp nội dung
A company that provides text and pictures that are used for websites, television programmes, etc.
Ví dụ:
He has changed the course of his business from a computer hardware seller to a web designer and content provider for e-commerce sites.
Anh ấy đã thay đổi hướng kinh doanh của mình từ người bán phần cứng máy tính thành nhà thiết kế web và nhà cung cấp nội dung cho các trang thương mại điện tử.