Nghĩa của từ "consumer market" trong tiếng Việt

"consumer market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consumer market

US /kənˈsuː.mər ˈmɑːr.kɪt/
"consumer market" picture

danh từ

thị trường tiêu dùng

A particular group of customers who buy goods or services for their own use.

Ví dụ:

Russia is one of the largest untapped consumer markets in the world.

Nga là một trong những thị trường tiêu dùng chưa được khai thác lớn nhất trên thế giới.