Nghĩa của từ console trong tiếng Việt
console trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
console
US /kənˈsoʊl/
UK /kənˈsoʊl/

danh từ
bảng điều khiển (thiết bị điện tử, cơ khí), khung bao gồm bàn phím và các núm điều khiển
A surface or device with controls for electronic equipment, a vehicle, etc.
Ví dụ:
A sound engineer's console looks as complicated as the cockpit of a jet aircraft.
Bảng điều khiển của một kỹ sư âm thanh trông phức tạp như buồng lái của một chiếc máy bay phản lực.