Nghĩa của từ solace trong tiếng Việt

solace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

solace

US /ˈsɑː.lɪs/
UK /ˈsɑː.lɪs/

sự an ủi

danh từ

help and comfort when you are feeling sad or worried:
Ví dụ:
When his wife left him, he found solace in the bottle (= drank alcohol).

động từ