Nghĩa của từ confuse trong tiếng Việt

confuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confuse

US /kənˈfjuːz/
UK /kənˈfjuːz/
"confuse" picture

động từ

làm lộn xộn, làm rối ren, làm đảo lộn, xáo trộn, làm cho lúng túng, nhầm

To mix up someone's mind or ideas, or to make something difficult to understand.

Ví dụ:

You're confusing him! Tell him slowly and one thing at a time.

Bạn đang làm cho anh ấy lúng túng! Hãy nói với anh ấy một cách chậm rãi và từng việc một.

Từ đồng nghĩa: