Nghĩa của từ confusing trong tiếng Việt

confusing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confusing

US /kənˈfjuː.zɪŋ/
UK /kənˈfjuː.zɪŋ/
"confusing" picture

tính từ

khó hiểu, gây bối rối

Bewildering or perplexing.

Ví dụ:

Up on the sidewalks, New York was a confusing bedlam of sights and sounds.

Trên vỉa hè, New York là một vùng đất khó hiểu của cảnh và âm thanh.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: