Nghĩa của từ confused trong tiếng Việt
confused trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confused
US /kənˈfjuːzd/
UK /kənˈfjuːzd/

tính từ
bối rối, lúng túng, lộn xộn, không rõ ràng
(of a person) unable to think clearly; bewildered.
Ví dụ:
She was utterly confused about what had just happened.
Cô ấy bối rối tột độ về những gì vừa xảy ra.
Từ đồng nghĩa: