Nghĩa của từ confined trong tiếng Việt

confined trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confined

US /kənˈfīnd/
"confined" picture

tính từ

bị giới hạn, hạn chế

(of a space) restricted in area or volume; cramped.

Ví dụ:

Wear a dust mask and goggles when soldering in confined spaces.

Đeo mặt nạ chống bụi và kính bảo hộ khi hàn trong không gian hạn chế.

Từ trái nghĩa: