Nghĩa của từ "condensed milk" trong tiếng Việt

"condensed milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

condensed milk

US /kənˌdenst ˈmɪlk/
"condensed milk" picture

danh từ

sữa đặc

A type of thick sweet milk that is sold in cans.

Ví dụ:

a can of condensed milk

lon sữa đặc