Nghĩa của từ condenser trong tiếng Việt

condenser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

condenser

US /kənˈden.sɚ/
UK /kənˈden.sɚ/
"condenser" picture

danh từ

thiết bị ngưng tụ, bình ngưng

A piece of equipment that reduces gases to their liquid or solid form.

Ví dụ:

For example, they will try to optimize the design of the condenser or evaporator.

Ví dụ, họ sẽ cố gắng tối ưu hóa thiết kế của thiết bị ngưng tụ hoặc thiết bị bay hơi.