Nghĩa của từ conceit trong tiếng Việt

conceit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conceit

US /kənˈsiːt/
UK /kənˈsiːt/
"conceit" picture

danh từ

sự tự phụ, tính kiêu ngạo, tự cao, hình ảnh ẩn dụ độc đáo

The state of being too proud of yourself and your actions.

Ví dụ:

The conceit of that man is incredible!

Sự tự phụ của người đàn ông đó thật đáng kinh ngạc!

Từ liên quan: