Nghĩa của từ "compound eye" trong tiếng Việt
"compound eye" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compound eye
US /ˌkɒm.paʊnd ˈaɪ/

danh từ
mắt kép
An eye like that of most insects, made up of several parts that work separately.
Ví dụ:
the compound eye of a wasp
mắt kép của ong bắp cày