Nghĩa của từ "organic compound" trong tiếng Việt
"organic compound" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
organic compound
US /ɔːrˌɡæn.ɪk ˈkɑːm.paʊnd/

danh từ
hợp chất hữu cơ
A compound (= a chemical that combines two or more elements) containing carbon.
Ví dụ:
Cellulose is the most abundant organic compound on earth.
Cellulose là hợp chất hữu cơ phổ biến nhất trên trái đất.