Nghĩa của từ compound trong tiếng Việt
compound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
compound

danh từ
hợp chất, từ ghép
A chemical that combines two or more elements.
Salt is a compound of sodium and chlorine.
Muối là hợp chất của natri và clo.
động từ
trộn, pha trộn, làm cho tồi tệ thêm, không tố giác, dàn xếp
To make a problem or difficult situation worse.
Her terror was compounded by the feeling that she was being watched.
Nỗi kinh hoàng của cô ấy càng tồi tệ thêm bởi cảm giác rằng cô ấy đang bị theo dõi.
tính từ
kép, ghép, đa hợp
Used to describe a system of calculating interest in which it is paid on both the amount of money invested or borrowed and on the interest that has been added to it.
The investment has grown $1,000 into $3,552 over five years, a compound annual return of 28.6%.
Khoản đầu tư đã tăng 1.000 đô la thành 3.552 đô la trong 5 năm, lợi tức kép hàng năm là 28,6%.