Nghĩa của từ "come through with" trong tiếng Việt

"come through with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come through with

US /kʌm θruː wɪð/
UK /kʌm θruː wɪð/
"come through with" picture

cụm động từ

thực hiện, thành công, vượt qua

To successfully do or complete something that you have promised to do.

Ví dụ:

The client came through with the payment just before the deadline.

Khách hàng đã thực hiện thanh toán ngay trước hạn chót.