Nghĩa của từ come trong tiếng Việt

come trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come

US /kʌm/
UK /kʌm/
"come" picture

động từ

đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, xảy ra, nên, trở nên, đông lại, làm

1.

Move or travel toward or into a place thought of as near or familiar to the speaker.

Ví dụ:

Jessica came into the kitchen.

Jessica đi đến bếp.

2.

Occur; happen; take place.

Ví dụ:

Twilight had not yet come.

Chạng vạng vẫn chưa xảy ra.

Từ đồng nghĩa: