Nghĩa của từ "coconut milk" trong tiếng Việt
"coconut milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coconut milk
US /ˈkəʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/

danh từ
nước cốt dừa, sữa dừa
A white liquid that comes from the inside part of a coconut (= a large fruit like a nut with a thick, hard brown shell covered in fibre).
Ví dụ:
Add one can of unsweetened coconut milk.
Thêm một lon nước cốt dừa không đường.