Nghĩa của từ "coconut palm" trong tiếng Việt
"coconut palm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coconut palm
US /ˈkoʊ.kə.nʌt pɑːm/

danh từ
cây dừa
A coconut palm is a tall tree on which coconuts grow.
Ví dụ:
Coconut palms are widely grown in Ben Tre.
Cây dừa được trồng nhiều ở Bến Tre.
Từ liên quan: