Nghĩa của từ co-pilot trong tiếng Việt
co-pilot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
co-pilot
US /ˈkəʊˌpaɪ.lət/

danh từ
phi công phụ, lái phụ
A pilot who helps the main pilot on an aircraft.
Ví dụ:
If the captain gets sick the co-pilot can take over.
Nếu cơ trưởng bị ốm, phi công phụ có thể thay thế.