Nghĩa của từ co-worker trong tiếng Việt

co-worker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

co-worker

US /ˌkəʊˈwɜː.kər/
"co-worker" picture

danh từ

đồng nghiệp, người đồng sự

A person who you work with, especially someone with a similar job or level of responsibility.

Ví dụ:

He is worried about his job after seeing his co-workers laid off.

Anh ấy lo lắng về công việc của mình sau khi thấy đồng nghiệp của mình bị sa thải.

Từ đồng nghĩa: