Nghĩa của từ co-signer trong tiếng Việt

co-signer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

co-signer

US /ˈkoʊˌsaɪ.nɚ/
UK /ˈkoʊˌsaɪ.nɚ/
"co-signer" picture

danh từ

người đồng ký

A person or organization that signs another person's application (= request) to borrow money, rent an apartment, etc. promising to pay if they do not.

Ví dụ:

It can be tough for students to get loans if they have no credit history or no co-signer.

Học sinh có thể gặp khó khăn khi vay tiền nếu họ không có lịch sử tín dụng hoặc không có người đồng ký.