Nghĩa của từ "closed syllable" trong tiếng Việt

"closed syllable" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

closed syllable

US /ˌkləʊzd ˈsɪləbl/
"closed syllable" picture

danh từ

âm tiết đóng, âm tiết khép kín

A syllable that ends with a consonant, for example sit.

Ví dụ:

A closed syllable ends with a consonant sound and typically has a short vowel.

Âm tiết khép kín kết thúc bằng một phụ âm và thường có một nguyên âm ngắn.