Nghĩa của từ closely trong tiếng Việt

closely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

closely

US /ˈkloʊs.li/
UK /ˈkloʊs.li/
"closely" picture

trạng từ

gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận

With little or no space or time in between.

Ví dụ:

closely spaced homes

những ngôi nhà sát nhau