Nghĩa của từ syllable trong tiếng Việt
syllable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
syllable
US /ˈsɪl.ə.bəl/
UK /ˈsɪl.ə.bəl/

danh từ
âm tiết
A single unit of speech, either a whole word or one of the parts into which a word can be separated, usually containing a vowel.
Ví dụ:
a word with two syllables
từ có hai âm tiết
Từ liên quan: