Nghĩa của từ "close off" trong tiếng Việt

"close off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

close off

US /kloʊz ˈɔf/
UK /kloʊz ˈɔf/
"close off" picture

cụm động từ

ngăn chặn, đóng lối vào, phong tỏa, tách biệt

To separate something from other parts so that people cannot use it.

Ví dụ:

The police closed off the street due to the accident.

Cảnh sát đã phong tỏa đường phố do vụ tai nạn.