Nghĩa của từ "claw hammer" trong tiếng Việt

"claw hammer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

claw hammer

US /ˈklɔːˌhæm.ər/
"claw hammer" picture

danh từ

búa vuốt, búa nhổ đinh

A hammer with one end of the head curved and shaped like a fork for pulling out nails.

Ví dụ:

I removed the rusted, ancient nails with a claw hammer.

Tôi loại bỏ những chiếc đinh cổ, rỉ sét bằng một chiếc búa vuốt.

Từ đồng nghĩa: