Nghĩa của từ "hammer out" trong tiếng Việt
"hammer out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hammer out
US /ˈhæm.ər aʊt/

cụm động từ
dàn xếp, đàm phán (đạt được thỏa thuận)
To discuss a plan, an idea, etc. until everyone agrees or a decision is made.
Ví dụ:
Three years after the accident the lawyers finally managed to hammer out a settlement with the insurance company.
Ba năm sau vụ tai nạn, các luật sư cuối cùng đã dàn xếp được thỏa thuận với công ty bảo hiểm.