Nghĩa của từ "civil servant" trong tiếng Việt

"civil servant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

civil servant

US /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/
"civil servant" picture

danh từ

công chức

A person who works in the civil service.

Ví dụ:

He’s a 35-year-old civil servant with two young children.

Anh ấy là công chức 35 tuổi có hai con nhỏ.