Nghĩa của từ chic trong tiếng Việt

chic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chic

US /ʃiːk/
UK /ʃiːk/
"chic" picture

tính từ

sành điệu, sang trọng

Elegantly and stylishly fashionable.

Ví dụ:

She looked every inch the chic Frenchwoman.

Cô ấy trông giống hệt một phụ nữ Pháp sành điệu.

Từ trái nghĩa:

danh từ

sự sang trọng, sự lịch sự

The quality of being stylish and fashionable.

Ví dụ:

French chic

phong cách Pháp sang trọng

Từ liên quan: