Nghĩa của từ "shabby chic" trong tiếng Việt

"shabby chic" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shabby chic

US /ˌʃæb.i ˈʃiːk/
"shabby chic" picture

danh từ

phong cách nội thất shabby chic

A fashionable but informal style of decoration that uses furniture and other objects that look old and used, not modern and new.

Ví dụ:

The apartment was simply but tastefully furnished in shabby chic.

Căn hộ được bài trí đơn giản nhưng trang nhã theo phong cách nội thất shabby chic.

Từ liên quan: