Nghĩa của từ "chest pass" trong tiếng Việt

"chest pass" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chest pass

US /ˈtʃest ˌpɑːs/
"chest pass" picture

danh từ

kỹ thuật chuyền bóng ngang ngực

In basketball and netball, an act of holding the ball at chest level and throwing it with two hands to another player, usually without the ball touching the floor.

Ví dụ:

One of the first skills a young basketball player needs to learn is how to make a proper chest pass.

Một trong những kỹ năng đầu tiên mà một cầu thủ bóng rổ trẻ cần học là cách thực hiện kỹ thuật chuyền bóng ngang ngực đúng cách.