Nghĩa của từ cattle trong tiếng Việt

cattle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cattle

US /ˈkæt̬.əl/
UK /ˈkæt̬.əl/
"cattle" picture

danh từ

gia súc, thú nuôi

Large ruminant animals with horns and cloven hoofs, domesticated for meat or milk, or as beasts of burden; cows.

Ví dụ:

The prisoners were herded into trucks like cattle.

Các tù nhân bị dồn lên xe tải như gia súc.

Từ đồng nghĩa: