Nghĩa của từ "carrier pigeon" trong tiếng Việt

"carrier pigeon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carrier pigeon

US /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/
"carrier pigeon" picture

danh từ

chim bồ câu đưa thư

A pigeon that is trained to carry messages.

Ví dụ:

Almost a million carrier pigeons served during the two world wars and are credited with saving thousands of lives.

Gần một triệu con bồ câu đưa thư đã phục vụ trong hai cuộc chiến tranh thế giới và được cho là đã cứu sống hàng nghìn người.