Nghĩa của từ pigeon trong tiếng Việt
pigeon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pigeon
US /ˈpɪdʒ.ən/
UK /ˈpɪdʒ.ən/

danh từ
chim bồ câu, người ngây thơ
A stout seed- or fruit-eating bird with a small head, short legs, and a cooing voice, typically having gray and white plumage.
Ví dụ:
There is a flock of pigeons in the park.
Có một đàn chim bồ câu trong công viên.
Từ liên quan: