Nghĩa của từ "carbon steel" trong tiếng Việt

"carbon steel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carbon steel

US /ˈkɑː.bən stiːl/
"carbon steel" picture

danh từ

thép carbon

A strong metal that is a mixture of iron and carbon, used for making things that need a strong structure, especially vehicles...

Ví dụ:

Mechanisms for hardening of carbon steel with nanosecond high-energy, high-current electron beam.

Cơ chế làm cứng thép carbon bằng chùm electron dòng điện cao, năng lượng cao nano giây.