Nghĩa của từ carbon trong tiếng Việt

carbon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carbon

US /ˈkɑːr.bən/
UK /ˈkɑːr.bən/
"carbon" picture

danh từ

cac-bon, giấy than, thỏi than, kim cương đen

A chemical element that exists in its pure form as diamond or graphite, and is an important part of other substances such as coal and oil, as well as being contained in all plants and animals.

Ví dụ:

They used carbon dating tests to authenticate the claim that the skeleton was 2 million years old.

Họ đã sử dụng các bài kiểm tra niên đại bằng cac-bon để xác thực tuyên bố rằng bộ xương đã 2 triệu năm tuổi.