Nghĩa của từ "carbon dioxide" trong tiếng Việt

"carbon dioxide" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carbon dioxide

US /ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/
"carbon dioxide" picture

danh từ

khí carbonic

The gas formed when carbon is burned, or when people or animals breathe out.

Ví dụ:

carbon dioxide emissions

sự thải khí carbonic