Nghĩa của từ canon trong tiếng Việt

canon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canon

US /ˈkæn.ən/
UK /ˈkæn.ən/
"canon" picture

danh từ

quy tắc, nguyên tắc, tiêu chuẩn, giáo sĩ

A generally accepted rule, standard or principle by which something is judged.

Ví dụ:

market sovereignty, the central canon of Thatcherism

chủ quyền thị trường, quy tắc trung tâm của Thatcherism

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: