Nghĩa của từ canonical trong tiếng Việt

canonical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canonical

US /kəˈnɑː.nɪ.kəl/
UK /kəˈnɑː.nɪ.kəl/
"canonical" picture

tính từ

kinh điển, chính thống, chuẩn mực, thuộc về luật giáo hội

Included in a list of holy books that are accepted as what they are claimed to be.

Ví dụ:

Shakespeare’s plays are considered canonical works of English literature.

Các vở kịch của Shakespeare được coi là tác phẩm kinh điển trong văn học Anh.

Từ liên quan: