Nghĩa của từ cancer trong tiếng Việt

cancer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cancer

US /ˈkæn.sɚ/
UK /ˈkæn.sɚ/
"cancer" picture

danh từ

bệnh ung thư, ung nhọt

A disease caused by an uncontrolled division of abnormal cells in a part of the body.

Ví dụ:

He's got cancer.

Anh ấy bị bệnh ung thư.

Từ đồng nghĩa: