Nghĩa của từ "breast cancer" trong tiếng Việt
"breast cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breast cancer
US /brest ˈkæn.sər/

danh từ
ung thư vú
Cancer of the breast; one of the most common malignancies in women in the US.
Ví dụ:
Breast cancer is a disease in which cells in the breast grow out of control.
Ung thư vú là căn bệnh trong đó các tế bào ở vú phát triển ngoài tầm kiểm soát.