Nghĩa của từ "endometrial cancer" trong tiếng Việt
"endometrial cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endometrial cancer
US /ˌen.dəʊˈmiː.tri.əl ˈkæn.sər/

danh từ
ung thư nội mạc tử cung
Cancer of the uterine lining.
Ví dụ:
Endometrial cancer is a disease in which malignant (cancer) cells form in the tissues of the endometrium.
Ung thư nội mạc tử cung là bệnh trong đó các tế bào ác tính (ung thư) hình thành trong các mô của nội mạc tử cung.