Nghĩa của từ "display cabinet" trong tiếng Việt
"display cabinet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
display cabinet
US /dɪˈspleɪ ˌkæb.ɪ.nət/

danh từ
tủ trưng bày
A cupboard made or partly made of glass, for displaying items in a shop, museum, etc.
Ví dụ:
She asked to try on a necklace that was in the display cabinet.
Cô ấy yêu cầu được thử chiếc vòng cổ trong tủ trưng bày.