Nghĩa của từ "medicine cabinet" trong tiếng Việt

"medicine cabinet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

medicine cabinet

US /ˈmed.ɪ.sən ˌkæb.ɪ.nət/
"medicine cabinet" picture

danh từ

tủ thuốc

A small cabinet, usually with a mirror on the front, that is attached to the wall in a bathroom.

Ví dụ:

The medicines which have to be taken regularly are often put in more handy places than the medicine cabinet.

Những loại thuốc phải dùng thường xuyên thường được đặt ở những nơi tiện dụng hơn tủ thuốc.