Nghĩa của từ "media planning" trong tiếng Việt
"media planning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
media planning
US /ˈmiː.di.ə ˈplæn.ɪŋ/

danh từ
việc lập kế hoạch truyền thông
The job of deciding the most effective media for advertising a product, service, or brand.
Ví dụ:
In media planning, analysis, and research skills are needed.
Trong việc lập kế hoạch truyền thông, kỹ năng phân tích và nghiên cứu là cần thiết.