Nghĩa của từ "burst out" trong tiếng Việt
"burst out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burst out
US /ˈbɜːrst aʊt/

cụm động từ
bật ra, nói đột ngột, bùng nổ, bộc phát
To begin doing something suddenly.
Ví dụ:
She burst out laughing at the comedian’s joke.
Cô ấy bật cười trước câu đùa của danh hài.
Từ liên quan: