Nghĩa của từ boil trong tiếng Việt

boil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boil

US /bɔɪl/
UK /bɔɪl/
"boil" picture

danh từ

nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi

The state of boiling.

Ví dụ:

Bring the water to the boil, then add the pasta.

Đun sôi nước, sau đó cho mì ống vào.

động từ

đun sôi, sôi, nấu sôi, luộc, sục sôi

To reach, or cause something to reach, the temperature at which a liquid starts to turn into a gas.

Ví dụ:

Liquid nitrogen boils at a very low temperature.

Nitơ lỏng sôi ở nhiệt độ rất thấp.