Nghĩa của từ "breast augmentation" trong tiếng Việt

"breast augmentation" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breast augmentation

US /ˌbrest ɔːɡ.mənˈteɪ.ʃən/
"breast augmentation" picture

danh từ

nâng ngực nội soi, nâng ngực bằng túi độn

An operation to make the breasts larger.

Ví dụ:

What does breast augmentation surgery involve?

Phẫu thuật nâng ngực nội soi bao gồm những gì?

Từ đồng nghĩa: